STT
|
Tên tổ dân phố cũ
|
Tên tổ dân phố mới
|
|
|
1
|
Tổ dân phố số 05,
phường Vị Xuyên
|
Tổ dân phố số 07,
phường Vị Xuyên
|
|
2
|
Tổ dân phố số 04,
phường Vị Xuyên
|
Tổ dân phố số 08,
phường Vị Xuyên
|
|
3
|
Tổ dân phố số 03,
phường Vị Xuyên
|
Tổ dân phố số 09,
phường Vị Xuyên
|
|
4
|
Tổ dân phố số 02,
phường Vị Xuyên
|
Tổ dân phố số 10,
phường Vị Xuyên
|
|
5
|
Tổ dân phố số 01,
phường Vị Xuyên
|
Tổ dân phố số 11,
phường Vị Xuyên
|
|
6
|
Tổ dân phố số 01,
phường Trần Tế Xương
|
Tổ dân phố số 12,
phường Vị Xuyên
|
|
7
|
Tổ dân phố số 02,
phường Trần Tế Xương
|
Tổ dân phố số 13,
phường Vị Xuyên
|
|
8
|
Tổ dân phố số 03,
phường Trần Tế Xương
|
Tổ dân phố số 14,
phường Vị Xuyên
|
|
9
|
Tổ dân phố số 04,
phường Trần Tế Xương
|
Tổ dân phố số 15, phường
Vị Xuyên
|
|
10
|
Tổ dân phố số 05,
phường Trần Tế Xương
|
Tổ dân phố số 16,
phường Vị Xuyên
|
|
11
|
Tổ dân phố số 06,
phường Trần Tế Xương
|
Tổ dân phố số 17,
phường Vị Xuyên
|
|
12
|
Tổ dân phố số 07,
phường Trần Tế Xương
|
Tổ dân phố số 18,
phường Vị Xuyên
|
|
13
|
Tổ dân phố số 08,
phường Trần Tế Xương
|
Tổ dân phố số 19,
phường Vị Xuyên
|
|
14
|
Tổ dân phố số 09,
phường Trần Tế Xương
|
Tổ dân phố số 20,
phường Vị Xuyên
|
|
15
|
Tổ dân phố số 10,
phường Trần Tế Xương
|
Tổ dân phố số 21,
phường Vị Xuyên
|
|
16
|
Tổ dân phố số 01, phường
Thống Nhất
|
Tổ dân phố số 11,
phường Quang Trung
|
|
17
|
Tổ dân phố số 02,
phường Thống Nhất
|
Tổ dân phố số 12,
phường Quang Trung
|
|
18
|
Tổ dân phố số 03,
phường Thống Nhất
|
Tổ dân phố số 13,
phường Quang Trung
|
|
19
|
Tổ dân phố số 04,
phường Thống Nhất
|
Tổ dân phố số 14,
phường Quang Trung
|
|
20
|
Tổ dân phố số 05,
phường Thống Nhất
|
Tổ dân phố số 15,
phường Quang Trung
|
|
21
|
Tổ dân phố số 06,
phường Thống Nhất
|
Tổ dân phố số 16,
phường Quang Trung
|
|
22
|
Tổ dân phố số 07,
phường Thống Nhất
|
Tổ dân phố số 17, phường
Quang Trung
|
|
23
|
Tổ dân phố số 08,
phường Thống Nhất
|
Tổ dân phố số 18,
phường Quang Trung
|
|
24
|
Tổ dân phố số 07,
phường Quang Trung
|
Tổ dân phố số 19,
phường Quang Trung
|
|
25
|
Tổ dân phố số 06,
phường Quang Trung
|
Tổ dân phố số 20,
phường Quang Trung
|
|
26
|
Tổ dân phố số 05,
phường Quang Trung
|
Tổ dân phố số 21,
phường Quang Trung
|
|
27
|
Tổ dân phố số 04,
phường Quang Trung
|
Tổ dân phố số 22,
phường Quang Trung
|
|
28
|
Tổ dân phố số 03,
phường Quang Trung
|
Tổ dân phố số 23,
phường Quang Trung
|
|
29
|
Tổ dân phố số 02, phường
Quang Trung
|
Tổ dân phố số 24,
phường Quang Trung
|
|
30
|
Tổ dân phố số 01,
phường Quang Trung
|
Tổ dân phố số 25,
phường Quang Trung
|
|
31
|
Tổ dân phố số 1,
phường Nguyễn Du
|
Tổ dân phố số 5,
phường Trần Hưng Đạo
|
|
32
|
Tổ dân phố số 2,
phường Nguyễn Du
|
Tổ dân phố số 6,
phường Trần Hưng Đạo
|
|
33
|
Tổ dân phố số 3,
phường Nguyễn Du
|
Tổ dân phố số 7,
phường Trần Hưng Đạo
|
|
34
|
Tổ dân phố số 4,
phường Nguyễn Du
|
Tổ dân phố số 8,
phường Trần Hưng Đạo
|
|
35
|
Tổ dân phố số 5,
phường Nguyễn Du
|
Tổ dân phố số 9, phường
Trần Hưng Đạo
|
|
36
|
Tổ dân phố số 1,
phường Phan Đình Phùng
|
Tổ dân phố số 10,
phường Trần Hưng Đạo
|
|
37
|
Tổ dân phố số 2,
phường Phan Đình Phùng
|
Tổ dân phố số 11,
phường Trần Hưng Đạo
|
|
38
|
Tổ dân phố số 3,
phường Phan Đình Phùng
|
Tổ dân phố số 12,
phường Trần Hưng Đạo
|
|
39
|
Tổ dân phố số 4,
phường Phan Đình Phùng
|
Tổ dân phố số 13,
phường Trần Hưng Đạo
|
|
40
|
Tổ dân phố số 5,
phường Phan Đình Phùng
|
Tổ dân phố số 14,
phường Trần Hưng Đạo
|
|
41
|
Tổ dân phố số 6,
phường Phan Đình Phùng
|
Tổ dân phố số 15, phường
Trần Hưng Đạo
|
|
47
|
Tổ dân phố số 06, phường Trần Đăng
Ninh
|
Tổ dân phố số 13, phường Cửa Bắc
|
|
45
|
Tổ dân phố số 04, phường Trần Đăng
Ninh
|
Tổ dân phố số 14, phường Cửa Bắc
|
|
46
|
Tổ dân phố số 05, phường Trần Đăng
Ninh
|
Tổ dân phố số 15, phường Cửa Bắc
|
|
43
|
Tổ dân phố số 02, phường Trần Đăng
Ninh
|
Tổ dân phố số 16, phường Cửa Bắc
|
|
44
|
Tổ dân phố số 03, phường Trần Đăng
Ninh
|
Tổ dân phố số 17, phường Cửa Bắc
|
|
42
|
Tổ dân phố số 01, phường Trần Đăng
Ninh
|
Tổ dân phố số 18, phường Cửa Bắc
|
|
48
|
Tổ dân phố số 01, phường Bà Triệu
|
Tổ dân phố số 19, phường Cửa Bắc
|
|
50
|
Tổ dân phố số 03, phường Bà Triệu
|
Tổ dân phố số 20, phường Cửa Bắc
|
|
49
|
Tổ dân phố số 02, phường Bà Triệu
|
Tổ dân phố số 21, phường Cửa Bắc
|
|
51
|
Tổ dân phố số 05, phường Bà Triệu
|
Tổ dân phố số 22, phường Cửa Bắc
|
|
52
|
Tổ dân phố số 1,
phường Trần Quang Khải
|
Tổ dân phố số 8,
phường Năng Tĩnh
|
|
53
|
Tổ dân phố số 2,
phường Trần Quang Khải
|
Tổ dân phố số 9,
phường Năng Tĩnh
|
|
54
|
Tổ dân phố số 3,
phường Trần Quang Khải
|
Tổ dân phố số 10,
phường Năng Tĩnh
|
|
55
|
Tổ dân phố số 4,
phường Trần Quang Khải
|
Tổ dân phố số 11,
phường Năng Tĩnh
|
|
56
|
Tổ dân phố số 5,
phường Trần Quang Khải
|
Tổ dân phố số 12,
phường Năng Tĩnh
|
|
57
|
Tổ dân phố số 6,
phường Trần Quang Khải
|
Tổ dân phố số 13,
phường Năng Tĩnh
|
|
58
|
Tổ dân phố số 7, phường
Trần Quang Khải
|
Tổ dân phố số 14,
phường Năng Tĩnh
|
|
59
|
Tổ dân phố số 1,
phường Ngô Quyền
|
Tổ dân phố số 15,
phường Năng Tĩnh
|
|
60
|
Tổ dân phố số 2,
phường Ngô Quyền
|
Tổ dân phố số 16,
phường Năng Tĩnh
|
|
61
|
Tổ dân phố số 3,
phường Ngô Quyền
|
Tổ dân phố số 17,
phường Năng Tĩnh
|
|
62
|
Tổ dân phố số 4,
phường Ngô Quyền
|
Tổ dân phố số 18,
phường Năng Tĩnh
|
|
63
|
Tổ dân phố số 01,
phường Văn Miếu
|
Tổ dân phố số 12,
phường Trường Thi
|
|
64
|
Tổ dân phố số 02,
phường Văn Miếu
|
Tổ dân phố số 13,
phường Trường Thi
|
|
65
|
Tổ dân phố số 03,
phường Văn Miếu
|
Tổ dân phố số 14,
phường Trường Thi
|
|
66
|
Tổ dân phố số 04,
phường Văn Miếu
|
Tổ dân phố số 15,
phường Trường Thi
|
|
67
|
Tổ dân phố số 05,
phường Văn Miếu
|
Tổ dân phố số 16,
phường Trường Thi
|
|
68
|
Tổ dân phố số 06, phường
Văn Miếu
|
Tổ dân phố số 17,
phường Trường Thi
|
|
69
|
Tổ dân phố số 07,
phường Văn Miếu
|
Tổ dân phố số 18,
phường Trường Thi
|
|
70
|
Tổ dân phố số 08,
phường Văn Miếu
|
Tổ dân phố số 19,
phường Trường Thi
|
|
71
|
Tổ dân phố số 09,
phường Văn Miếu
|
Tổ dân phố số 20, phường
Trường Thi
|
|
72
|
Tổ dân phố Trại,
phường Trường Thi
|
Tổ dân phố số 21,
phường Trường Thi
|
|